- Man United hòa nhạt nhòa Wolves tại sân chơi FA Cup
- Conor McGregor Trở Lại Lồng Bát Giác Ngay Trong Tháng 1
Thuật ngữ trong poker – Một số bạn mới chơi poker, hoặc chỉ chơi vui, chưa chuyên nghiệp, khi theo dõi các bài viết trên trang DWthethao có thể bỡ ngỡ khi gặp nhiều từ chuyên môn. Bài viết này sẽ tổng hợp những khái niệm, thuật ngữ thường gặp nhất để các bạn chơi poker ở Việt Nam tiện theo dõi, cũng là để các bạn có khó khăn về tiếng Anh sẽ dễ dàng hơn khi thi đấu ở nước ngoài.
Vị trí trên bàn poker
- Small Blind – Big Blind: 2 người phải đặt blind
- Button / Dealer: người ngồi cuối
- Cut off (CO) / Hijack (HJ) / Lojack (LJ): những người ngồi tiếp theo Button
- UTG (Under The Gun): người ngồi đầu. UTG+1, UTG+2…: những người ngồi kế

Loại bài / mặt bài
Loại người chơi
- Tight: người chơi chắc
- Loose: người chơi nhiều bài
- TAG / LAG: tight aggressive và loose aggressive
- Rock / nit: những người chơi siêu chắc, ngồi cả buổi chỉ ra đường với bài khủng
- Maniac: người chơi điên loạn, đánh đủ thể loại bài
- Calling station: kiểu người cầm bài gì cũng gọi
Hành động
Tournament
ITM (In the money): vào nhóm được giải
Bubble: giai đoạn chỉ còn 1 người nữa bị loại thì tất cả được vào giải
Bounty: tournament dạng khi bạn loại được bất cứ người chơi nào, bạn sẽ được thưởng
Satellite: vòng sơ loại
Coin flip / Flip: “tung đồng xu”, chỉ những tình huống 50:50
Các khái niệm khác
- Full ring: đánh đủ bàn, thường là 9 hoặc 10 người
- Short handed: đánh ít người, thường dưới 5
- Multiway: pot đông người, Heads up: 1 đánh 1
- Street: vòng đấu, ví dụ preflop / flop / turn / river
- Equity: tỷ lệ ăn. Fold equity: khả năng % đối thủ fold.
- Show down: kết thúc ván, các bên mở bài xem ai ăn
- Stakes: mức độ cược, ví dụ stakes 10k/20k VND
- Stack: chồng chip
- Tilt: mất bình tĩnh, gặp vấn đề tâm lý
- Range: khoảng bài
- Dominate: đè bài, ví dụ nhà cầm AJ dominate nhà cầm KJ
- Live card: lá bài không bị trùng với bài đối thủ (nên không bị dominate)
- Represent / rep: thể hiện mình đang cầm bài đó. Chẳng hạn mặt bài 8
︎7
︎6
︎5
︎ và bạn raise, có thể nói bạn đang rep cầm con 9 - Scare card: lá bài gây sợ, ví dụ bạn cầm K
︎Q
︎ trên mặt Q
︎8
︎7
︎, thì A
︎ hay 9
︎ đều là scare card ở turn. Ngược lại, blank card là bài không thay đổi gì, chẳng hạn 2
︎. - Committed / Pot committed: đã vào quá nhiều tiền, buộc phải vào hết
- Rake: phần tiền nhà cái lấy của người chơi mỗi ván hay mỗi tournament
- Tell: nét mặt, cử chỉ, điệu bộ, lời nói… làm lộ sức mạnh bài
- Chop / split: chia tiền
- Counterfeit: huỷ bài. Ví dụ bạn cầm 4
︎4
︎ và chia ra 9
︎9
︎8
︎8
︎3
︎
ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN CHƠI POKER NGAY TẠI THẦNPOKER NHÉ!
Bài viết Thuật Ngữ Trong Poker đã xuất hiện đầu tiên vào ngày DWthethao.
from DWthethao https://ift.tt/2QpGVc6
#casinoonline #casinodoithuong #livecasino #poker #cacuocbongda
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét